Có 2 kết quả:
流氓集团 liú máng jí tuán ㄌㄧㄡˊ ㄇㄤˊ ㄐㄧˊ ㄊㄨㄢˊ • 流氓集團 liú máng jí tuán ㄌㄧㄡˊ ㄇㄤˊ ㄐㄧˊ ㄊㄨㄢˊ
liú máng jí tuán ㄌㄧㄡˊ ㄇㄤˊ ㄐㄧˊ ㄊㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
gang of hoodlums
Bình luận 0
liú máng jí tuán ㄌㄧㄡˊ ㄇㄤˊ ㄐㄧˊ ㄊㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
gang of hoodlums
Bình luận 0